Có 2 kết quả:
百米賽跑 bǎi mǐ sài pǎo ㄅㄞˇ ㄇㄧˇ ㄙㄞˋ ㄆㄠˇ • 百米赛跑 bǎi mǐ sài pǎo ㄅㄞˇ ㄇㄧˇ ㄙㄞˋ ㄆㄠˇ
bǎi mǐ sài pǎo ㄅㄞˇ ㄇㄧˇ ㄙㄞˋ ㄆㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
100-meter dash
Bình luận 0
bǎi mǐ sài pǎo ㄅㄞˇ ㄇㄧˇ ㄙㄞˋ ㄆㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
100-meter dash
Bình luận 0